Có 2 kết quả:

分步驟 fēn bù zhòu ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄓㄡˋ分步骤 fēn bù zhòu ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄓㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) step by step
(2) one step at a time

Từ điển Trung-Anh

(1) step by step
(2) one step at a time